Quản lý SSH
Tìm hiểu cách quản lý kết nối SSH hiệu quả với hệ thống quản lý profile mạnh mẽ của Kerminal.
SSH Profiles
Tạo Profile
- Mở panel SSH Profiles (thanh bên)
- Click nút New Profile ở dưới cùng của panel
- Trong tab Basic, điền thông tin kết nối:
- Profile Name: Tên mô tả
- Host: Hostname hoặc địa chỉ IP
- Port: Cổng SSH (mặc định: 22)
- Username: Tên người dùng SSH
- Authentication Method: Chọn Password hoặc SSH Key
Nhóm Profile
Tổ chức kết nối bằng cách tạo nhóm:
- Click nút New Group ở dưới cùng của panel SSH Profiles
- Nhập tên nhóm
- Kéo profile vào nhóm hoặc sử dụng nút Add profile to group trên header của nhóm
Màu Profile
Gán màu cho profile để tổ chức trực quan:
- Trong trình chỉnh sửa profile, chuyển đến tab Terminal
- Sử dụng Tab Color picker để chọn màu
- Màu sắc sẽ hiển thị dưới dạng chỉ báo ở sidebar và tab header
Phương thức xác thực
Xác thực bằng Password
Chỉ cần nhập password khi tạo profile. Password được mã hóa bằng AES-256-GCM.
Ghi chú bảo mật
Hãy cân nhắc sử dụng xác thực bằng key để bảo mật tốt hơn.
Xác thực SSH Key
- Trong trình chỉnh sửa profile (tab Basic), chọn SSH Key làm Authentication Method
- Chọn một key có sẵn từ dropdown
- Hoặc click Manage SSH Keys để import/tạo key mới
Quản lý SSH Key
Truy cập trình quản lý key thông qua liên kết Manage SSH Keys trong trình chỉnh sửa profile:
Tạo Key mới
# Kerminal sử dụng russh để tạo key
# Hỗ trợ RSA, Ed25519 và ECDSAImport Key
- Import từ file
- Dán nội dung key trực tiếp
- Import từ clipboard
Export Key
- Export public key để cấu hình server
- Backup private key (được mã hóa)
Cấu hình Proxy
Kết nối qua proxy khi không thể SSH trực tiếp.
- Trong trình chỉnh sửa profile, chuyển đến tab Network
- Tích chọn Use Proxy
- Chọn Proxy Type (HTTP, SOCKS4, SOCKS5)
HTTP Proxy
Host: proxy.example.com
Port: 8080
Username: (tùy chọn)
Password: (tùy chọn)SOCKS4/5 Proxy
Host: socks.example.com
Port: 1080
Username: (tùy chọn)
Password: (tùy chọn)Jump Hosts (Bastion)
Kết nối qua một hoặc nhiều bastion host để đến server đích.
Jump đơn giản
Local → Bastion → Target- Tạo profile cho bastion host trước
- Trong tab Network của profile đích:
- Tích chọn Use Jump Host
- Chọn profile bastion từ dropdown Jump Host Profile
Chuỗi Jump
Local → Bastion1 → Bastion2 → TargetThêm nhiều jump host theo thứ tự. Kerminal sẽ tự động:
- Xác thực tại mỗi hop
- Chuyển tiếp kết nối qua chuỗi
- Hiển thị đường dẫn kết nối trực quan
Port Forwarding
Local Port Forwarding
Truy cập dịch vụ remote trên máy local:
Local Port: 8080
Remote Host: localhost
Remote Port: 80Bây giờ localhost:8080 kết nối đến port 80 trên server remote.
Trường hợp sử dụng:
- Truy cập giao diện web sau firewall
- Kết nối đến database remote
- Sử dụng server phát triển remote
Remote Port Forwarding
Expose dịch vụ local ra mạng remote:
Remote Port: 8080
Local Host: localhost
Local Port: 3000Bây giờ port 8080 trên server remote kết nối đến port local 3000 của bạn.
Trường hợp sử dụng:
- Chia sẻ server phát triển local
- Kiểm tra webhook
- Expose dịch vụ tạm thời
Dynamic Port Forwarding (SOCKS)
Tạo SOCKS proxy qua SSH:
Local Port: 1080Cấu hình ứng dụng sử dụng localhost:1080 làm SOCKS5 proxy.
Trường hợp sử dụng:
- Duyệt web qua mạng remote
- Truy cập tài nguyên nội bộ
- Vượt qua hạn chế mạng
Tự động khởi động Forwarding
Bật "Auto-start" trên các quy tắc port forwarding để tự động thiết lập tunnel khi kết nối.
Kiểm tra kết nối
Trước khi lưu profile, hãy kiểm tra kết nối:
- Điền tất cả thông tin kết nối
- Click Test Connection
- Kerminal sẽ cố gắng kết nối và báo cáo:
- Thành công với server fingerprint
- Chi tiết lỗi xác thực
- Lỗi mạng
Import từ SSH Config
Kerminal tự động phân tích file cấu hình SSH local (~/.ssh/config) và cho phép bạn import các host thành profile.
- Mở panel SSH Profiles
- Tìm phần From .ssh/config
- Click nút Import (biểu tượng Download)
- Chọn các host bạn muốn import
- Click Import để tạo profile cho các host đã chọn
Sao lưu & Khôi phục (Backup & Restore)
Bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách tạo sao lưu đầy đủ các profile, key và cài đặt.
Tạo Sao lưu (Backup)
- Click nút Backup & Restore (biểu tượng Hộp lưu trữ) trên thanh công cụ
- Trong phần Export Backup:
- (Tùy chọn) Tích Password Protection để mã hóa backup bằng AES-256-GCM
- Click Export Backup
- Lưu file
.json(hoặc.kbaknếu mã hóa)
Khôi phục (Restore)
- Click nút Backup & Restore (biểu tượng Hộp lưu trữ) trên thanh công cụ
- Trong phần Import Backup:
- Click Select Backup File
- Chọn file backup của bạn
- Nếu được mã hóa, nhập password khi được nhắc
- Ứng dụng sẽ tải lại với dữ liệu được khôi phục
WARNING
Khôi phục backup sẽ cập nhật dữ liệu hiện có trùng khớp ID trong backup.
Thực hành tốt nhất
Bảo mật
- Sử dụng xác thực bằng key khi có thể
- Bảo vệ key bằng passphrase
- Xoay vòng key định kỳ
- Không chia sẻ profile chứa thông tin xác thực
Tổ chức
- Nhóm theo môi trường (prod, staging, dev)
- Sử dụng tên mô tả bao gồm mục đích
- Gán màu để nhận dạng nhanh
- Thêm ghi chú cho thông tin cụ thể của kết nối
Backup
- Tạo backup thường xuyên
- Mã hóa backup với password mạnh
- Lưu trữ backup an toàn (cloud mã hóa, password manager)
